Có 2 kết quả:
娘泡 niáng pào ㄋㄧㄤˊ ㄆㄠˋ • 娘炮 niáng pào ㄋㄧㄤˊ ㄆㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 娘炮[niang2 pao4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) effeminate man
(2) sissy
(3) effeminate
(2) sissy
(3) effeminate
Bình luận 0