Có 2 kết quả:

娘泡 niáng pào ㄋㄧㄤˊ ㄆㄠˋ娘炮 niáng pào ㄋㄧㄤˊ ㄆㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

variant of 娘炮[niang2 pao4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (slang) effeminate man
(2) sissy
(3) effeminate

Bình luận 0